🌟 우기 (雨期)

  Danh từ  

1. 일 년 중 비가 많이 내리는 시기.

1. MÙA MƯA: Thời kì mưa nhiều trong một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사막의 우기.
    A rainy season in the desert.
  • Google translate 우기가 끝나다.
    The rainy season is over.
  • Google translate 우기가 되다.
    Come into a rainy season.
  • Google translate 우기가 시작되다.
    The rainy season begins.
  • Google translate 우기가 오다.
    The rainy season comes.
  • Google translate 우기가 지나가다.
    The rainy season passes.
  • Google translate 이 지역은 건기와 우기가 확실히 구별된다.
    This area is clearly distinguished from dry and rainy seasons.
  • Google translate 이 나라를 여행하려면 우기를 피해서 방문하는 것이 좋다.
    You'd better avoid the rainy season if you want to travel to this country.
  • Google translate 우기가 계속되면서 생활이 불편할 정도로 공기가 습해졌다.
    As the rainy season continued, the air became so humid that life was inconvenient.
  • Google translate 비가 지겹게 쏟아지네.
    It's raining like hell.
    Google translate 우기라서 그래. 다음 달까지는 계속 비가 올걸.
    It's because it's rainy season. it'll keep raining until next month.
Từ tham khảo 건기(乾期): 비가 별로 내리지 않아 메마른 시기.

우기: rainy season; monsoon,うき【雨季・雨期】,saison humide, saison des pluies,estación de lluvias, temporada de lluvias,فصل الأمطار,борооны үе, борооны улирал,mùa mưa,หน้าฝน, ฤดูฝน,musim hujan,сезон дождей,雨期,雨季,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우기 (우ː기)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Khí hậu  

🗣️ 우기 (雨期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59)