🌟 각주 (脚註/脚注)

Danh từ  

1. 글의 본문 가운데 어떤 부분의 뜻을 보충하려고 아래쪽에 따로 덧붙인 설명.

1. (SỰ) CƯỚC CHÚ, CHÚ THÍCH Ở CUỐI TRANG: Sự giải thích thêm riêng ở phía dưới để bổ sung nghĩa của phần nào đó trong nội dung bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각주 표시.
    Footnote mark.
  • Google translate 각주를 달다.
    Footnotes.
  • Google translate 각주를 붙이다.
    Footnotes are attached.
  • Google translate 각주를 수정하다.
    Correct footnotes.
  • Google translate 각주를 참조하다.
    See footnotes.
  • Google translate 각주에서 밝히다.
    Revealed in footnotes.
  • Google translate 저자는 논문에서 인용한 문헌을 각주에서 밝혔다.
    The author revealed the literature cited in the paper in footnotes.
  • Google translate 작가는 각주에 설명을 덧붙여 독자의 이해를 도왔다.
    The author added an explanation to the footnote to help the reader understand.
  • Google translate 본문에서 사용하는 용어의 뜻은 아래 각주를 참조해 주시기 바랍니다.
    Please refer to the footnote below for the meaning of the terms used in the text.
    Google translate 제가 페이지의 하단에 각주를 붙인 것을 미처 보지 못했군요.
    You haven't seen me put a footnote on the bottom of the page.

각주: footnote,きゃくちゅう【脚注】。フットノート,note en bas d'une page, annotation,acotación, nota a pie de página,حاشية,зүүлт, тайлбар,(sự) cước chú, chú thích ở cuối trang,เชิงอรรถ, หมายเหตุข้างท้าย, หมายเหตุ,catatan kaki,сноска; примечание,脚注,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각주 (각쭈)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)