🌟 뜻밖

☆☆   Danh từ  

1. 전혀 예상하거나 생각하지 못한 것.

1. (SỰ) BẤT NGỜ, KHÔNG NGỜ: Điều hoàn toàn không thể dự tính hay suy nghĩ tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜻밖의 말.
    Unexpected words.
  • Google translate 뜻밖의 비밀.
    Unexpected secret.
  • Google translate 뜻밖의 사실.
    Unexpected fact.
  • Google translate 뜻밖의 성공.
    An unexpected success.
  • Google translate 뜻밖의 손님.
    An unexpected guest.
  • Google translate 새 프로젝트를 함께 하자는 상사의 제안은 나에게 뜻밖이었다.
    The boss's proposal to join the new project came as a surprise to me.
  • Google translate 오늘 아버지께서 내게 뜻밖의 선물을 주셔서 매우 기분이 좋았다.
    I was very happy that my father gave me an unexpected gift today.
  • Google translate 복권에 당첨됐어! 이게 웬 뜻밖의 행운이야?
    I won the lottery! what's the surprise!
    Google translate 와! 정말 축하해!
    Wow! congratulations!
Từ đồng nghĩa 의외(意外): 전혀 예상하거나 생각하지 못한 것.

뜻밖: being unexpected,あんがい【案外】。いがい【意外】,imprévu, surprise, ce qui est contre toute attente(contre toute prévision):,lo inesperado, lo imprevisto, lo impensado,مفاجأة,санаандгүй, гэнэт, санаанд ороогүй байтал,(sự) bất ngờ, không ngờ,ที่คาดไม่ถึง, ที่นึกไม่ถึง, ที่คิดไม่ถึง, ที่บังเอิญ, ที่ฉับพลัน,di luar dugaan,неожиданность; внезапность,意外,出乎意料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜻밖 (뜯빡) 뜻밖이 (뜯빠끼) 뜻밖도 (뜯빡또) 뜻밖만 (뜯빵만)


🗣️ 뜻밖 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119)