🌟 뜻밖
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜻밖 (
뜯빡
) • 뜻밖이 (뜯빠끼
) • 뜻밖도 (뜯빡또
) • 뜻밖만 (뜯빵만
)
🗣️ 뜻밖 @ Giải nghĩa
- -씩 : 화자가 예상하거나 기대한 수준을 넘어서는 말 뒤에서 ‘아주 뜻밖’임의 뜻을 더하는 접미사.
🌷 ㄸㅂ: Initial sound 뜻밖
-
ㄸㅂ (
뜻밖
)
: 전혀 예상하거나 생각하지 못한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BẤT NGỜ, KHÔNG NGỜ: Điều hoàn toàn không thể dự tính hay suy nghĩ tới. -
ㄸㅂ (
땅볼
)
: 야구 또는 축구 경기에서, 차거나 쳐서 땅 위로 굴러가는 공.
Danh từ
🌏 BÓNG TẦM THẤP: Quả bóng đá lăn đi hay đánh đi thấp trong bóng đá hay bóng chày. -
ㄸㅂ (
떡밥
)
: 쌀겨에 콩가루나 번데기 가루 등을 섞어 반죽하여 조그마하게 뭉쳐 만든 낚시 미끼.
Danh từ
🌏 TTEOKBAP; CỤC MỒI CÂU BẰNG THÍNH GẠO: Mồi câu trộn và nhào bột đậu hay bột nhộng tằm với cám gạo và vo nhỏ lại mà thành. -
ㄸㅂ (
뚱보
)
: (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MẬP Ú: (cách nói trêu chọc) Người béo do tăng cân -
ㄸㅂ (
똥배
)
: 볼록하게 튀어나온 배.
Danh từ
🌏 BỤNG PHỆ: Bụng lồi ra bầu bầu. -
ㄸㅂ (
땡볕
)
: 따갑게 내리쬐는 뜨거운 볕.
Danh từ
🌏 NẮNG GẮT: Nắng nóng rọi xuống một cách bỏng rát.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119)