🌟
반복되다
(反復 되다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
반복되다
(반ː복뙤다
)
•
반복되다
(반ː복뛔다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
반복되다
(反復 되다)
@ Giải nghĩa
-
같은 말이나 행동, 일이 반복되다.
-
같은 생각이나 느낌 등이 반복되다.
-
같은 일이나 상황이 계속 반복되다.
🗣️
반복되다
(反復 되다)
@ Ví dụ cụ thể
-
숱하게 반복되다.
-
지체가 반복되다.
-
절마다 반복되다.
-
무단가출이 반복되다.
-
부침이 반복되다.
-
똑같이 반복되다.
-
출혈이 반복되다.
-
매시간 반복되다.
-
한서가 반복되다.
-
주기가 반복되다.
-
파상적으로 반복되다.
-
일이 반복되다.
-
범실이 반복되다.
-
무한으로 반복되다.
-
불상사가 반복되다.
🌷
반복되다
-
: 공공 기관 등에서 각종 서류나 증명서 등이 발행되다.
🌏 ĐƯỢC CẤP, ĐƯỢC PHÁT: Các loại hồ sơ hay giấy chứng nhận... được cơ quan nhà nước... phát hành.
-
: 서로 비슷한 것들 사이의 차이가 가려지다.
🌏 ĐƯỢC KHU BIỆT, ĐƯỢC PHÂN BIỆT: Sự khác nhau giữa những cái tương tự nhau được chỉ ra.
-
: 책이나 서류, 표 등이 나뉘어 주어지다.
🌏 ĐƯỢC PHÂN PHỐI, ĐƯỢC PHÂN PHÁT: Sách, tài liệu hay vé... được phân chia.
-
: 각각의 몫으로 나누어지다.
🌏 ĐƯỢC PHÂN CHIA: Được chia ra thành từng phần cho mỗi người.
-
: 병이 나거나 병에 걸리게 되다.
🌏 BỊ PHÁT BỆNH: Sinh bệnh hay bị mắc bệnh.
-
: 이리저리 고쳐지거나 뒤바뀌다.
🌏 ĐƯỢC THAY ĐỔI, BỊ ĐẢO NGƯỢC: Bị đổi ngược hoặc được sửa thế này thế kia.
-
: 세포에서 만들어진 액체가 세포 밖으로 내보내지다.
🌏 ĐƯỢC TIẾT RA, ĐƯỢC BÀI TIẾT: Chất lỏng được tạo nên trong tế bào được đưa ra ngoài tế bào.
-
: 벌 같은 큰 곤충 등이 나는 소리가 잇따라 나다.
🌏 KÊU VO VE, KÊU VÙ VÙ: Âm thanh mà côn trùng lớn như ong bay phát ra liên tục.
-
: 기운 없이 자꾸 느리게 움직이다.
🌏 UỂ OẢI, LỜ ĐỜ: Chuyển động chậm chạp không có sinh khí.
-
: 말이나 행동을 자연스럽게 하지 못하고 자꾸 틀리거나 머뭇거리다.
🌏 ẤP ÚNG, LẮP BẮP: Không nói hay hành động tự nhiên được mà thường bị sai hay ngập ngừng.
-
: 몫에 따라 나누어 주어지다.
🌏 ĐƯỢC PHÂN CHIA: Được chia và cho theo phần.
-
: 어떤 의견이나 주장 등에 반대되어 말해지다.
🌏 BỊ PHẢN BÁC: Bị lên tiếng phản đối với ý kiến hay chủ trương nào đó.
-
: 같은 일이 여러 번 계속되다.
🌏 ĐƯỢC LẶP ĐI LẶP LẠI, BỊ LẶP ĐI LẶP LẠI: Cùng một việc được tiếp tục nhiều lần.
-
: 전쟁이나 큰 사건 등이 갑자기 일어나게 되다.
🌏 BỊ BỘC PHÁT, BỊ BÙNG PHÁT: Chiến tranh hay sự kiện lớn… bị xảy ra bất thình lình.