🌟 반복되다 (反復 되다)

Động từ  

1. 같은 일이 여러 번 계속되다.

1. ĐƯỢC LẶP ĐI LẶP LẠI, BỊ LẶP ĐI LẶP LẠI: Cùng một việc được tiếp tục nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반복되는 일.
    Repeated work.
  • Google translate 반복되는 일과.
    Repeated routines.
  • Google translate 반복되는 일상.
    Repeated routine.
  • Google translate 상황이 반복되다.
    The situation repeats itself.
  • Google translate 연습이 반복되다.
    Practice repeats.
  • Google translate 매일 반복되는 일상에 나는 지루함을 느꼈다.
    I felt bored by the daily routine.
  • Google translate 지속적으로 물가의 상승과 하락이 반복되고 있다.
    There has been a constant rise and fall in prices.
  • Google translate 저 선수는 어떻게 이렇게 빠른 속도로 달릴 수가 있죠?
    How can he run so fast?
    Google translate 반복된 연습을 통해 만든 결실이죠.
    It's the fruit of repeated practice.

반복되다: be repeated,はんぷくされる【反復される】。くりかえされる【繰り返される】,se répéter, reprendre,repetirse, reiterarse,يتكرّر,давтагдах,được lặp đi lặp lại, bị lặp đi lặp lại,ซ้ำ, ซ้ำ ๆ, ทำให้เกิดขึ้นซ้ำ ๆ,berulang-ulang , berulang kali,повторяться,反复,重复,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반복되다 (반ː복뙤다) 반복되다 (반ː복뛔다)
📚 Từ phái sinh: 반복(反復): 같은 일을 여러 번 계속함.


🗣️ 반복되다 (反復 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 반복되다 (反復 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151)