🌟 양수 (陽數)

Danh từ  

1. 0보다 큰 수.

1. SỐ DƯƠNG: Số lớn hơn số không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양수와 음수.
    Positive and negative.
  • Google translate 양수에 음수를 곱하면 음수가 나온다.
    Negative numbers come out when positive numbers are multiplied by negative numbers.
  • Google translate 0과 양수, 음수를 통틀어 유리수라고 한다.
    It's called a glass number across zeros and positive and negative numbers.
  • Google translate 양수를 나타낼 때는 보통 ‘+’ 기호를 생략한다.
    The positive sign is usually omitted.
Từ trái nghĩa 음수(陰數): 0보다 작은 수.

양수: positive number,せいすう【正数】,nombre positif,número positivo,عدد موجب,нэмэх тоо, эерэг тоо,số dương,จำนวนบวก,bilangan positif,положительное число,正数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양수 (양수)

🗣️ 양수 (陽數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132)