🌟 냉대 (冷帶)

  Danh từ  

1. 온대와 한대의 중간에 있는 지역.

1. VÙNG KHÍ HẬU LỤC ĐỊA CẬN BẮC CỰC: Khu vực nằm giữa vùng khí hậu ôn đới và hàn đới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉대 기후.
    Cold climate.
  • Google translate 냉대 산림.
    Cold forest.
  • Google translate 냉대 지역.
    Cold zone.
  • Google translate 냉대에 속하다.
    Belonging to the cold shoulder.
  • Google translate 냉대에 있다.
    It's in the cold zone.
  • Google translate 냉대 기후에 가까운 이 나라는 겨울은 춥고 여름은 따뜻하다.
    Close to the cold climate, this country has cold winters and warm summers.
  • Google translate 이 지역은 기온이 낮은 편이라 냉대 기후에서 자라는 식물이 많이 관찰된다.
    The temperature in this area is low, so many plants are observed growing in cold climates.
  • Google translate 냉대 지역이 점점 좁아지는 원인은 무엇인가요?
    What's causing the cold zone to narrow down?
    Google translate 지구 온난화의 영향 때문입니다.
    Because of the effects of global warming.

냉대: subpolar zone,れいたい【冷帯】,zone froide,zona subglacial,منطقة ميكروثيرمالية,туйлын өмнөх бүс,vùng khí hậu lục địa cận Bắc cực,เขตภูมิอากาศกึ่งขั้วโลก,sub arktik,,亚寒带,冷温带,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉대 (냉ː대)
📚 thể loại: Khu vực   Khí hậu  

🗣️ 냉대 (冷帶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15)