🌟 공모하다 (公募 하다)

Động từ  

1. 일반에게 널리 공개하여 모집하다.

1. TUYỂN CHỌN CÔNG KHAI: Công khai tuyển chọn rộng rãi mọi người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공모하여 뽑다.
    To be selected by public subscription.
  • Google translate 소설을 공모하다.
    Contribute a novel.
  • Google translate 수기를 공모하다.
    Invite a hand-written contest.
  • Google translate 작품을 공모하다.
    Contribute works.
  • Google translate 후보자를 공모하다.
    Contest a candidate.
  • Google translate 그는 영화의 주인공으로 쓸 신인 배우를 공모했다.
    He recruited a new actor to write the main character of the movie.
  • Google translate 작품을 공모한다고 발표하자마자 수많은 사람이 작품을 출품했다.
    As soon as the announcement of the contest was made, countless people submitted their works.
  • Google translate 이번 공모전 어떻게 됐어?
    How did this contest go?
    Google translate 사진 공모한다는 소식 듣고 바로 사진을 내 봤는데 운 좋게 일등을 했어.
    As soon as i heard about the photo contest, i came up with the picture and i was lucky to win first place.

공모하다: recruit,こうぼする【公募する】,organiser un concours,reclutar públicamente,يجمع,нээлттэй шалгаруулах,tuyển chọn công khai,ประกาศการคัดเลือก, คัดเลือกผลงานอย่างเปิดเผย,menawarkan secara umum, merekrut secara umum,проводить набор,征集,征稿,招募,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공모하다 (공모하다) 공모하는 () 공모하여 () 공모하니 () 공모합니다 (공모함니다)
📚 Từ phái sinh: 공모(公募): 일반에게 널리 공개하여 모집함.

🗣️ 공모하다 (公募 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)