🌟 공모하다 (公募 하다)

Động từ  

1. 일반에게 널리 공개하여 모집하다.

1. TUYỂN CHỌN CÔNG KHAI: Công khai tuyển chọn rộng rãi mọi người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공모하여 뽑다.
    To be selected by public subscription.
  • 소설을 공모하다.
    Contribute a novel.
  • 수기를 공모하다.
    Invite a hand-written contest.
  • 작품을 공모하다.
    Contribute works.
  • 후보자를 공모하다.
    Contest a candidate.
  • 그는 영화의 주인공으로 쓸 신인 배우를 공모했다.
    He recruited a new actor to write the main character of the movie.
  • 작품을 공모한다고 발표하자마자 수많은 사람이 작품을 출품했다.
    As soon as the announcement of the contest was made, countless people submitted their works.
  • 이번 공모전 어떻게 됐어?
    How did this contest go?
    사진 공모한다는 소식 듣고 바로 사진을 내 봤는데 운 좋게 일등을 했어.
    As soon as i heard about the photo contest, i came up with the picture and i was lucky to win first place.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공모하다 (공모하다) 공모하는 () 공모하여 () 공모하니 () 공모합니다 (공모함니다)
📚 Từ phái sinh: 공모(公募): 일반에게 널리 공개하여 모집함.

🗣️ 공모하다 (公募 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59)