🌟 공모하다 (公募 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공모하다 (
공모하다
) • 공모하는 () • 공모하여 () • 공모하니 () • 공모합니다 (공모함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 공모(公募): 일반에게 널리 공개하여 모집함.
🗣️ 공모하다 (公募 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 슬로건을 공모하다. [슬로건 (slogan)]
- 논픽션을 공모하다. [논픽션 (nonfiction)]
- 명칭을 공모하다. [명칭 (名稱)]
- 응모작을 공모하다. [응모작 (應募作)]
- 배반자와 공모하다. [배반자 (背反者)]
- 조직적으로 공모하다. [조직적 (組織的)]
🌷 ㄱㅁㅎㄷ: Initial sound 공모하다
-
ㄱㅁㅎㄷ (
그만하다
)
: 하고 있던 일을 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ. -
ㄱㅁㅎㄷ (
교묘하다
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기묘하다
)
: 신기하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường. -
ㄱㅁㅎㄷ (
긴밀하다
)
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기막히다
)
: 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.
• Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)