🌟 기조연설 (基調演說)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기조연설 (
기조연설
)
🗣️ 기조연설 (基調演說) @ Ví dụ cụ thể
- 학회 기조연설 후에는 국가 경제 정책의 시사점 및 분석 세미나가 열릴 것이다. [시사점 (示唆點)]
🌷 ㄱㅈㅇㅅ: Initial sound 기조연설
-
ㄱㅈㅇㅅ (
공중위생
)
: 여러 사람들의 질병을 예방하고 건강을 증진시키기 위한 위생.
☆
Danh từ
🌏 VỆ SINH CÔNG CỘNG: Vệ sinh chung nhằm phòng ngừa bệnh tật và tăng cường sức khỏe chung cho cộng đồng. -
ㄱㅈㅇㅅ (
경쟁의식
)
: 남과 겨루어 앞서거나 이기려는 생각.
Danh từ
🌏 Ý THỨC CẠNH TRANH: Suy nghĩ muốn đọ để hơn hay thắng người khác. -
ㄱㅈㅇㅅ (
기조연설
)
: 국회나 학회 등에서 중요한 인물이 참석자들 앞에서 회의의 취지나 방향, 정책 등을 설명하는 것.
Danh từ
🌏 DIỄN VĂN MỞ ĐẦU, DIỄN VĂN KHAI MẠC: Việc những nhân vật quan trọng giải thích về chính sách, phương hướng hay mục đích của hội nghị trước những người tham gia tại hội thảo hay quốc hội.
• Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)