🌟 단도직입적 (單刀直入的)

Định từ  

1. 쓸데없는 말은 빼고 곧바로 중요한 말을 하는.

1. ĐI THẲNG VÀO VẤN ĐỀ: Bỏ ra lời vô ích và nói ngay lời quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단도직입적 말투.
    A point-blank speech.
  • Google translate 단도직입적 질문.
    A point-blank question.
  • Google translate 단도직입적 태도.
    A point-blank attitude.
  • Google translate 단도직입적 표현.
    A single point-blank expression.
  • Google translate 단도직입적 화법.
    A point-blank speech.
  • Google translate 윗사람을 대할 때에는 단도직입적 표현은 피하는 것이 좋다.
    When dealing with a superior, avoid direct expression.
  • Google translate 승규의 단도직입적 말투는 처음 만나는 사람에게는 불편하게 느껴지기도 한다.
    Seung-gyu's blunt way of speaking may feel uncomfortable to a stranger.
  • Google translate 그 여배우와는 무슨 사이십니까?
    What's your relationship with the actress?
    Google translate 그런 단도직입적 질문을 들으니 조금 당황스럽군요.
    I'm a little embarrassed to hear such a point-blank question.

단도직입적: direct; straightforward; point blank; blunt,たんとうちょくにゅう【単刀直入】,(dét.) direct, franc, catégorique, sans détour,directo, franco,مباشر، فوريّ,шууд, шулуун,đi thẳng vào vấn đề,โดยตรง, โดยไม่อ้อมค้อม, อย่างตรงไปตรงมา, อย่างไม่คลุมเครือ, อย่างเปิดเผย, ขวานฝ่าซาก,langsung ke pokok permasalahan,прямолинейный; говорящий по делу,单刀直入的,开门见山的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단도직입적 (단도지깁쩍)

💕Start 단도직입적 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110)