🌟 단도직입적 (單刀直入的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단도직입적 (
단도지깁쩍
)
🌷 ㄷㄷㅈㅇㅈ: Initial sound 단도직입적
-
ㄷㄷㅈㅇㅈ (
단도직입적
)
: 쓸데없는 말은 빼고 곧바로 중요한 말을 하는.
Định từ
🌏 ĐI THẲNG VÀO VẤN ĐỀ: Bỏ ra lời vô ích và nói ngay lời quan trọng. -
ㄷㄷㅈㅇㅈ (
단도직입적
)
: 쓸데없는 말은 빼고 곧바로 중요한 말을 하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ THẲNG THẮN, SỰ BỘC TRỰC: Việc nói thẳng ý muốn nói và bỏ qua những lời vòng vo.
• Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110)