🌟 단도직입적 (單刀直入的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단도직입적 (
단도지깁쩍
)
🌷 ㄷㄷㅈㅇㅈ: Initial sound 단도직입적
-
ㄷㄷㅈㅇㅈ (
단도직입적
)
: 쓸데없는 말은 빼고 곧바로 중요한 말을 하는.
Định từ
🌏 ĐI THẲNG VÀO VẤN ĐỀ: Bỏ ra lời vô ích và nói ngay lời quan trọng. -
ㄷㄷㅈㅇㅈ (
단도직입적
)
: 쓸데없는 말은 빼고 곧바로 중요한 말을 하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ THẲNG THẮN, SỰ BỘC TRỰC: Việc nói thẳng ý muốn nói và bỏ qua những lời vòng vo.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59)