🌟 단도직입적 (單刀直入的)

Định từ  

1. 쓸데없는 말은 빼고 곧바로 중요한 말을 하는.

1. ĐI THẲNG VÀO VẤN ĐỀ: Bỏ ra lời vô ích và nói ngay lời quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단도직입적 말투.
    A point-blank speech.
  • 단도직입적 질문.
    A point-blank question.
  • 단도직입적 태도.
    A point-blank attitude.
  • 단도직입적 표현.
    A single point-blank expression.
  • 단도직입적 화법.
    A point-blank speech.
  • 윗사람을 대할 때에는 단도직입적 표현은 피하는 것이 좋다.
    When dealing with a superior, avoid direct expression.
  • 승규의 단도직입적 말투는 처음 만나는 사람에게는 불편하게 느껴지기도 한다.
    Seung-gyu's blunt way of speaking may feel uncomfortable to a stranger.
  • 그 여배우와는 무슨 사이십니까?
    What's your relationship with the actress?
    그런 단도직입적 질문을 들으니 조금 당황스럽군요.
    I'm a little embarrassed to hear such a point-blank question.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단도직입적 (단도지깁쩍)

💕Start 단도직입적 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Khí hậu (53) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59)