🌟 입력하다 (入力 하다)

Động từ  

1. 문자나 숫자 등의 정보를 컴퓨터가 기억하게 하다.

1. NHẬP (DỮ LIỆU): Làm cho máy vi tính ghi nhớ thông tin như chữ hay số…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결과를 입력하다.
    Enter the results.
  • Google translate 날짜를 입력하다.
    Enter the date.
  • Google translate 수치를 입력하다.
    Enter figures.
  • Google translate 암호를 입력하다.
    Enter a password.
  • Google translate 자료를 입력하다.
    Enter data.
  • Google translate 정보를 입력하다.
    Enter information.
  • Google translate 회사 자료실에 들어가려면 반드시 비밀번호를 입력해야 한다.
    The password must be entered to enter the company archives.
  • Google translate 홈페이지에 이름과 전화번호 등 간단한 정보만 입력하면 자동으로 회원 가입이 이루어진다.
    Simply enter simple information such as name and phone number on the homepage and sign up automatically.
  • Google translate 실수로 조사 결과를 잘못 입력했는데 파일을 수정할 수 있을까요?
    I accidentally mis-entered the results of the investigation, can i modify the file?
    Google translate 아직 상부에 보고하기 전이니 빨리 고쳐서 다시 제출하게.
    I haven't reported it to my superiors yet, so fix it quickly and resubmit it.

입력하다: input,にゅうりょくする【入力する】,saisir, enregistrer, mettre en mémoire,introducir, registrar,يدخِل,оруулах, сануулах,nhập (dữ liệu),ป้อน(ข้อมูล), ใส่(ข้อมูล), เข้า(ข้อมูล), คีย์(ข้อมูล),memasukkan data ke dalam komputer,вводить (информацию),输入,录入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입력하다 (임녀카다)
📚 Từ phái sinh: 입력(入力): 문자나 숫자 등의 정보를 컴퓨터가 기억하게 함.

🗣️ 입력하다 (入力 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204)