🌟 입력하다 (入力 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입력하다 (
임녀카다
)
📚 Từ phái sinh: • 입력(入力): 문자나 숫자 등의 정보를 컴퓨터가 기억하게 함.
🗣️ 입력하다 (入力 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 출발지를 입력하다. [출발지 (出發地)]
- 값을 입력하다. [값]
- 암호를 입력하다. [암호 (暗號)]
- 검색어를 입력하다. [검색어 (檢索語)]
- 키보드로 입력하다. [키보드 (keyboard)]
- 아이디를 입력하다. [아이디 (ID)]
- 비밀번호를 입력하다. [비밀번호 (秘密番號)]
- 컴퓨터에 입력하다. [컴퓨터 (computer)]
- 번호를 입력하다. [번호 (番號)]
- 좌표를 입력하다. [좌표 (座標)]
- 명령어를 입력하다. [명령어 (命令語)]
- 필드에 입력하다. [필드 (field)]
- 더블로 입력하다. [더블 (double)]
- 데이터를 입력하다. [데이터 (data)]
- 문자열을 입력하다. [문자열 (文字列)]
- 주소록에 입력하다. [주소록 (住所錄)]
- 해당란에 입력하다. [해당란 (該當欄)]
🌷 ㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 입력하다
-
ㅇㄹㅎㄷ (
영리하다
)
: 눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh. -
ㅇㄹㅎㄷ (
이룩하다
)
: 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn. -
ㅇㄹㅎㄷ (
열렬하다
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎㄷ (
예리하다
)
: 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
• Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204)