🌟 압류 (押留)

Danh từ  

1. 법에 따라 채무자가 자신의 재산을 사용하거나 처분하지 못하게 하는 일.

1. SỰ PHONG TOẢ, SỰ TỊCH BIÊN: Việc theo luật để làm cho người mắc nợ không thể sử dụng hay bán đi tài sản của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급여 압류.
    Pay foreclosure.
  • Google translate 재산 압류.
    Property seizure.
  • Google translate 통장 압류.
    Account foreclosure.
  • Google translate 압류 신청.
    Application for seizure.
  • Google translate 압류 조치.
    A foreclosure measure.
  • Google translate 압류 통지서.
    A notice of foreclosure.
  • Google translate 압류 해제.
    Unpossession.
  • Google translate 압류가 되다.
    Be seized.
  • Google translate 압류를 집행하다.
    Carry out the seizure.
  • Google translate 압류를 하다.
    Conduct seizure.
  • Google translate 압류에 착수하다.
    Initiate seizure.
  • Google translate 세금 체납으로 자동차 압류 절차가 진행되었다.
    The process of foreclosure of cars was carried out due to tax arrears.
  • Google translate 카드 결제 대금을 내지 않아서 통장이 압류가 되었다.
    My bank account was foreclosed because i didn't pay for my credit card payment.

압류: seizure; confiscation,さしおさえ【差し押え】,saisie, arrêt,incautación, embargo,مصادر,битүүмжлэх,sự phong toả, sự tịch biên,การอายัด, การยึด, การริบ,penyitaan, pembekuan, penahanan,наложение ареста на имущество,扣留,扣押,查封,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 압류 (암뉴)
📚 Từ phái sinh: 압류되다(押留되다): 법에 따라 채무자가 자신의 재산을 사용하거나 처분하지 못하게 되다. 압류하다(押留하다): 법에 따라 채무자가 자신의 재산을 사용하거나 처분하지 못하게 하다.


🗣️ 압류 (押留) @ Giải nghĩa

🗣️ 압류 (押留) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88)