🌟 전개되다 (展開 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전개되다 (
전ː개되다
) • 전개되다 (전ː개뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 전개(展開): 일을 시작하여 진행함., 자세한 내용이 진행되어 펼쳐져 나감., 넓거나 길…
🗣️ 전개되다 (展開 되다) @ Giải nghĩa
- 발전되다 (發展되다) : 일이 어떤 방향으로 전개되다.
- 발전하다 (發展하다) : 일이 어떤 방향으로 전개되다.
🗣️ 전개되다 (展開 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 단조로이 전개되다. [단조로이 (單調로이)]
- 순차적으로 전개되다. [순차적 (順次的)]
- 긴박하게 전개되다. [긴박하다 (緊迫하다)]
- 각축전이 전개되다. [각축전 (角逐戰)]
- 호쾌하게 전개되다. [호쾌하다 (豪快하다)]
- 본론이 전개되다. [본론 (本論)]
- 토의가 전개되다. [토의 (討議)]
- 비밀스레 전개되다. [비밀스레 (祕密스레)]
- 완만하게 전개되다. [완만하다 (緩晩하다)]
- 긴박히 전개되다. [긴박히 (緊迫히)]
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52)