🌟 체험하다 (體驗 하다)

Động từ  

1. 몸으로 직접 겪다.

1. TRẢI NGHIỆM: Trải qua trực tiếp bằng thân mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체험하여 학습하다.
    To experience and learn.
  • Google translate 가난을 체험하다.
    Experience poverty.
  • Google translate 변화를 체험하다.
    Experience a change.
  • Google translate 전쟁을 체험하다.
    Experience war.
  • Google translate 직접 체험하다.
    Experience firsthand.
  • Google translate 월드컵 응원을 통해 전 국민은 우리 모두가 하나됨을 체험했다.
    Through world cup cheering, the whole nation experienced that we were all united.
  • Google translate 영화는 카메라의 움직임을 통해 관객들에게 새로운 시각을 체험하게 한다.
    The movie allows the audience to experience a new perspective through the motion of the camera.
  • Google translate 이번 주말에 아이들이랑 무엇을 하러 갈까?
    What are we going to do this weekend with the kids?
    Google translate 시골에 가서 농촌 생활을 체험해 보는 건 어때?
    Why don't you go to the countryside and experience rural life?

체험하다: experience,たいけんする【体験する】,expérimenter,experimentar,يجرّب,туршлагатай болох, биеэр туулах, биеэр мэдрэх,trải nghiệm,มีประสบการณ์, มีประสบการณ์จริง,mengalami, mengetahui,лично испытать; пережить,体验,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체험하다 (체험하다)
📚 Từ phái sinh: 체험(體驗): 몸으로 직접 겪음. 또는 그런 경험.

🗣️ 체험하다 (體驗 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Chính trị (149)