🌟 (碑)

Danh từ  

1. 역사적 사건을 기념하기 위해 글자를 새겨 세워 놓은 돌.

1. BIA, BIA ĐÁ: Phiến đá được khắc chữ dựng lên nhằm kỉ niệm sự kiện lịch sử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신라 시대 .
    Silla rain.
  • Google translate 오래된 .
    Old rain.
  • Google translate 를 넘어뜨리다.
    Drop the rain.
  • Google translate 를 세우다.
    Erect a monument.
  • Google translate 에 글자를 새기다.
    Engrave letters on the rain.
  • Google translate 시인의 동상 옆에 그의 작품을 새긴 가 세워져 있었다.
    A monument with his work carved next to the poet's statue was erected.
  • Google translate 고인의 의로운 죽음을 기념하기 위해 나라에서 를 세우기로 했다.
    The state decided to erect a monument to commemorate the righteous death of the deceased.
  • Google translate 돌아가신 고인의 뜻을 기리기 위해 무엇을 하면 좋을까요?
    What should we do to honor the will of the deceased?
    Google translate 그 분의 말씀을 에 새겨 기리는 것이 좋을 것 같아요.
    I think you'd better engrave his words in the rain.
Từ đồng nghĩa 비석(碑石): 돌에 글자를 새겨서 세워 놓은 것.

비: tombstone; monument,ひ・いしぶみ【碑】。せきひ【石碑】,monument, stèle,lápida, monumento,نُصُب,хөшөө, гэрэлт хөшөө,bia, bia đá,หินจารึก, หินจารึกหน้าหลุมฝังศพ,prasasti,монумент; мемориальная доска,碑,

2. '기념하여 세운 물건'의 뜻을 나타내는 말.

2. BIA: Từ thể hiện nghĩa 'vật được dựng lên để kỉ niệm'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기념비.
    Monument.
  • Google translate 노래비.
    Singing fee.
  • Google translate 독립비.
    Independent ratio.
  • Google translate 송덕비.
    Song deok-bi.
  • Google translate 승전비.
    Victory fee.
  • Google translate 열녀비.
    Yeolnyeobi.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82)