🌟 경판 (經板)

Danh từ  

1. 불교의 사상과 가르침을 새긴 나무나 금속으로 만든 판.

1. KINH BẢNG: Tấm gỗ để khắc lời dạy hay tư tưởng của Phật giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경판이 보존되다.
    The plate is preserved.
  • Google translate 경판을 만들다.
    Construct a plaque.
  • Google translate 경판을 새기다.
    Engrave a plaque.
  • Google translate 경판을 제작하다.
    Make a hard plate.
  • Google translate 이 절은 조선 중기에 판각된 불교 경판을 소장하고 있다.
    This temple houses buddhist sutras carved during the mid-joseon period.
  • Google translate 팔만대장경은 경판에 옻칠이 되어 있어 장기간 보관할 수 있었다.
    The tripitaka koreana was lacquer-coated on the epigraph for long-term storage.

경판: scripture plate,きょうはん【経板】,plaque d'écritures bouddhistes,escritura sagrada del budismo, tripitaka del budismo,لوحة مخطوطات,модон бар,kinh bảng,แผ่นไม้สลักพระไตรปิฎก, แผ่นไม้ที่สลักคำสอนของพระพุทธเจ้า, แผ่นโลหะสลักพระไตรปิฎก,,,经版,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경판 (경판)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)