🌟 길옆

Danh từ  

1. 길의 양옆.

1. LỀ ĐƯỜNG, VỆ ĐƯỜNG: Hai bên đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길옆 풀밭.
    Grass by the road.
  • Google translate 길옆의 가로수.
    The roadside tree.
  • Google translate 길옆에 주저앉다.
    Sink by the side of the road.
  • Google translate 길옆으로 비켜서다.
    Stand aside by the road.
  • Google translate 길옆으로 쓰러지다.
    Collapse by the side of the road.
  • Google translate 운전자는 급한 전화를 받기 위해 차를 길옆에 세웠다.
    The driver pulled over by the side of the road for an urgent call.
  • Google translate 할머니는 한참을 걷다가 힘이 드셨는지 길옆 풀밭에 털썩 주저앉으셨다.
    Grandmother must have been having a hard time walking for a long time and flopped down on the grass beside the road.
  • Google translate 뒤에서 구급차가 오고 있어요.
    There's an ambulance coming from behind.
    Google translate 구급차가 먼저 지나가도록 길옆에 우리 차를 잠시 세워 두자.
    Let's stop our car by the side of the road for an ambulance to pass first.
Từ đồng nghĩa 길가: 길의 양쪽 가장자리.
Từ đồng nghĩa 길섶: 풀이 나 있는 길의 양옆.
Từ đồng nghĩa 노변(路邊): 길의 양쪽 가장자리.

길옆: roadside,みちばた【道端】。ろぼう【路傍】,côté de la route,junto al camino, borde del camino,جانبا الطريق,замын хажуу тал,lề đường, vệ đường,ขอบทาง, ข้างทาง, ข้างถนน, ริมถนน, ริมทาง,trotoar,обочина,路旁,路边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길옆 (길렵) 길옆이 (길려피) 길옆도 (길엽또) 길옆만 (길렴만)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88)