🌟 개업하다 (開業 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개업하다 (
개어파다
)
📚 Từ phái sinh: • 개업(開業): 영업을 처음 시작함., 영업을 하고 있음., 하루의 영업을 시작함.
🗣️ 개업하다 (開業 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 가구점을 개업하다. [가구점 (家具店)]
- 새로 개업하다. [새로]
- 의원을 개업하다. [의원 (醫院)]
- 성형외과를 개업하다. [성형외과 (成形外科)]
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 개업하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138)