🌟 어감 (語感)

  Danh từ  

1. 말소리나 말투에서 느껴지는 느낌.

1. NGỮ CẢM: Cảm giác được cảm nhận từ giọng nói hoặc lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어감이 좋다.
    It sounds good.
  • Google translate 어감이 나쁘다.
    The tone is bad.
  • Google translate 어감이 다르다.
    The tone is different.
  • Google translate 어감이 이상하다.
    It sounds strange.
  • Google translate 어감이 비슷하다.
    The tone is similar.
  • Google translate 나는 친구에게 편지를 쓸 때 기분이 좋으라고 어감이 좋은 말만 골라서 쓴다.
    I pick words that sound good when i write a letter to a friend.
  • Google translate 한국어로 된 시를 외국어로 번역하면 시가 가지고 있는 독특한 어감이 사라질 것이다.
    Translating a poem in korean into a foreign language will eliminate the unique tone that poetry has.

어감: nuance,ごかん【語感】。ニュアンス,nuance, accent, tonalité,matiz, tonalidad,فرق دقيق,ярианы өнгө, ярианы хандлага,ngữ cảm,สำเนียงการพูด, สำเนียงเสียงพูด,nada bahasa,,语感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어감 (어ː감)

🗣️ 어감 (語感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Luật (42)