🌟 추천 (推薦)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 조건에 알맞은 사람이나 물건을 책임지고 소개함.

1. SỰ TIẾN CỬ, SỰ ĐỀ CỬ: Việc chịu trách nhiệm và giới thiệu người hay vật phù hợp với điều kiện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추천 도서.
    Recommended books.
  • Google translate 추천 메뉴.
    Recommended menu.
  • Google translate 추천 상품.
    Recommended goods.
  • Google translate 추천 요리.
    Recommended dish.
  • Google translate 추천이 되다.
    Be recommended.
  • Google translate 추천을 받다.
    Receive a recommendation.
  • Google translate 추천을 하다.
    Make a recommendation.
  • Google translate 승규의 추천으로 지수가 학급 회장 후보가 되었다.
    On seung-gyu's recommendation, ji-su became a candidate for class president.
  • Google translate 이 고등학교는 학교장의 추천이 있어야 입학 원서를 쓸 수 있다.
    This high school requires the recommendation of the principal to fill out an application for admission.
  • Google translate 뭘 시켜야 할지 모르겠는데 추천 메뉴가 있나요?
    I don't know what to order. do you have any recommendations?
    Google translate 저희 식당에서는 김치찌개가 가장 맛있습니다.
    Kimchi stew is the best in our restaurant.

추천: recommendation,すいせん【推薦】。すいきょ【推挙】,recommandation,recomendación, sugerencia,توصية,дэвшүүлэх, санал болгох,sự tiến cử, sự đề cử,การรับรอง,  การรับประกัน, การแนะนำและให้ความเห็น,rekomendasi,рекомендация,推荐,举荐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추천 (추천)
📚 Từ phái sinh: 추천되다(推薦되다): 어떤 조건에 알맞은 사람이나 물건이 소개되다. 추천하다(推薦하다): 어떤 조건에 알맞은 사람이나 물건을 책임지고 소개하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Nghề nghiệp và con đường tiến thân   Du lịch  

🗣️ 추천 (推薦) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124)