🌟 진심 (眞心)

☆☆   Danh từ  

1. 거짓이 없는 진실한 마음.

1. CHÂN TÂM, LÒNG THÀNH THẬT, THẬT LÒNG: Lòng dạ chân thật, không có gì giả dối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진심을 숨기다.
    Conceal one's true feelings.
  • Google translate 진심을 전하다.
    Express one's sincerity.
  • Google translate 진심으로 사랑하다.
    Love from the bottom of my heart.
  • Google translate 진심으로 축하하다.
    Congratulations from the bottom of my heart.
  • Google translate 진심으로 환영하다.
    Welcome heartily.
  • Google translate 지수는 친구의 생일을 진심으로 축하했다.
    Jisoo wholeheartedly celebrated her friend's birthday.
  • Google translate 민준이는 승규와 화해를 하고 싶어 편지로 진심을 전하기로 했다.
    Min-jun wanted to make peace with seung-gyu, so he decided to express his sincerity in a letter.
  • Google translate 나랑 헤어지자는 말이 진심이야?
    Are you serious about breaking up with me?
    Google translate 그래. 정말이야.
    Yeah. i'm telling you.

진심: truth; sincerity,まごころ【真心】,sincérité, cœur vrai,sinceridad, franqueza, fidelidad,مخلص,чин сэтгэл, үнэнч сэтгэл,chân tâm, lòng  thành thật, thật lòng,ความจริงใจ, ความบริสุทธิ์ใจ, น้ำใสใจจริง, ใจจริง,kejujuran,правдивое сердце; правда,真心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진심 (진심)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  

🗣️ 진심 (眞心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)