🌟 진심 (眞心)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진심 (
진심
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 진심 (眞心) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 진심 어린 간청에 못 이겨 그와 함께 일을 하기로 했다. [간청 (懇請)]
- 친구들의 진심 어린 격려에 나는 힘이 불끈 솟아오르는 것을 느꼈다. [솟아오르다]
- 선생님께 진심 어린 상담을 받고 나니 극심한 우울에서 구원되는 느낌이다. [구원되다 (救援되다)]
- 진심 어린 간언. [간언 (諫言)]
- 간신들로 인해 나라가 위태로워지자 한 신하가 왕에게 진심 어린 간언을 했다. [간언 (諫言)]
- 지수는 내 진심 어린 친절마저 색안경을 쓰고 안 좋게 생각했다. [색안경(을) 쓰다]
- 너의 진심 어린 사과 편지를 읽었다면 지금쯤 마음이 풀어졌을 거야. [풀어지다]
- 진심 좋아하네. [좋아하다]
- 친구의 진심 어린 위로에 슬픔이 조금 녹아내렸다. [녹아내리다]
- 형은 경험에서 우러난 진심 어린 충고를 동생에게 해 주었다. [우러나다]
- 학생의 진심 어린 반성에 주임 교사는 퇴학 조치를 거두었다. [주임 (主任)]
- 지수가 내가 진심 어린 사과를 했는데도 냉담으로 일관하더라고. [냉담 (冷淡)]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 진심
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91)