🌟 견제하다 (牽制 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 견제하다 (
견제하다
) • 견제하는 () • 견제하여 () • 견제하니 () • 견제합니다 (견제함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 견제(牽制): 상대방이 자유롭게 행동하거나 힘이 강해지지 못하도록 함.
🗣️ 견제하다 (牽制 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 견제하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70)