🌟 결구 (結句)

Danh từ  

1. 편지나 시를 끝맺는 마지막 부분.

1. CÂU KẾT: Phần cuối cùng khép lại bài thơ hoặc bức thư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시의 결구.
    The conclusion of a poem.
  • Google translate 유명한 결구.
    Famous ball.
  • Google translate 결구를 바꾸다.
    Change the ball.
  • Google translate 결구를 인용하다.
    Cite a phrase.
  • Google translate 결구로 끝맺다.
    Conclude by a conclusion.
  • Google translate 그녀는 모든 편지의 결구를 ‘언제나 행복하세요!’라는 문장으로 마무리한다.
    She concludes the conclusion of every letter with the sentence 'be happy always!'.
  • Google translate 그의 시는 중간 내용보다도 마지막 결구가 아름답고 인상적이다.
    His poem is more beautiful and impressive than the middle.
  • Google translate 이 시가 시인의 대표작인가 봐요.
    I think this poem is the poet's masterpiece.
    Google translate 네. 특히 결구 부분이 유명하니 외워 두도록 하세요.
    Yes, especially the ball part is famous, so keep it memorized.

결구: conclusion; epilogue; post scriptum,けっく【結句】,dernier paragraphe d'un écrit, dernière strophe,desenlace, conclusión, final, terminación,جزء ختامي,төгсгөл,câu kết,ลงท้ายจดหมาย, ตอนจบของจดหมาย, ลงท้ายกลอน, ตอนจบของกลอน,penutup, akhir,заключительная фраза; заключение; концовка,结句,尾句,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결구 (결꾸)

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273)