🌟 경사도 (傾斜度)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경사도 (
경사도
)
🗣️ 경사도 (傾斜度) @ Ví dụ cụ thể
- 아이고, 산길은 경사도 지고 커브도 많은데 더 조심했어야지. [벼랑길]
- 축하한다. 오늘의 이런 경사도 다 네가 열심히 공부한 결과란다. [경사 (慶事)]
- 이 지역은 경사도 급하고 구불구불해서 사고가 빈번한 곳이에요. [급하다 (急하다)]
🌷 ㄱㅅㄷ: Initial sound 경사도
-
ㄱㅅㄷ (
계시다
)
: (높임말로) 높은 분이나 어른이 어느 곳에 살다.
☆☆☆
Động từ
🌏 Ở (SỐNG): (cách nói kính trọng) Người cao tuổi hay người có địa vị cao sống ở nơi nào đó. -
ㄱㅅㄷ (
계산대
)
: 가게나 은행에서 계산을 하기 위해 마련해 놓은 시설.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦY TÍNH TIỀN, QUẦY THU NGÂN: Quầy được bố trí để tính tiền ở ngân hàng hay cửa hàng. -
ㄱㅅㄷ (
구세대
)
: 이전의 세대. 또는 나이든 사람들의 세대.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ CŨ: Thế hệ trước, hoặc thế hệ của những người lớn tuổi. -
ㄱㅅㄷ (
고소득
)
: 높은 수입.
☆
Danh từ
🌏 THU NHẬP CAO: Thu nhập lớn, nhiều. -
ㄱㅅㄷ (
급속도
)
: 매우 빠른 속도.
☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ GẤP, TỐC ĐỘ RẤT NHANH: Tốc độ rất nhanh. -
ㄱㅅㄷ (
거세다
)
: 정도가 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT: Mức độ dữ dội và mạnh mẽ. -
ㄱㅅㄷ (
가시다
)
: 어떤 상태나 기운이 없어지거나 달라지다.
☆
Động từ
🌏 BIẾN MẤT, HẾT, KHÔNG CÒN NỮA: Trạng thái hay khí thế nào đó không còn hoặc khác đi.
• Chính trị (149) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365)