🌟 관조자 (觀照者)

Danh từ  

1. 행동하지 않지 않고 사물이나 현상을 무관심하게 보거나 그대로 두는 사람.

1. NGƯỜI BÀNG QUAN: Người không hành động mà thờ ơ nhìn hoặc để mặc sự vật hay hiện tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관조자의 눈.
    The eye of the observer.
  • Google translate 관조자의 시선.
    The eye of an observer.
  • Google translate 관조자가 되다.
    Become an observer.
  • Google translate 관조자를 만들다.
    Make an observer.
  • Google translate 관조자로 살다.
    Live as an official.
  • Google translate 아버지는 정치에 대한 관조자는 성숙한 시민이 아니라고 비판했다.
    My father criticized the political observer for not being a mature citizen.
  • Google translate 나는 돈을 버는 데에만 신경을 쓰느라 가정일에 대해서는 관조자가 되었다.
    I was only concerned with making money, so i became an observer of family affairs.
  • Google translate 이 책은 우리의 격동하는 현대사를 관조자의 시선에서 차분하게 기술하고 있다.
    This book calmly describes our turbulent modern history from the perspective of an observer.
Từ tham khảo 방관자(傍觀者): 어떤 일에 직접 나서지 않고 옆에서 바라보기만 하는 사람.

관조자: onlooker; bystander,かんしょうしゃ【観照者】,contemplatif,observador, espectador,متفرّج,хэнэггүй хүн, хайхрамжгүй хүн,người bàng quan,ผู้ที่ปลงตก, คนมองชีวิตอย่างปลง, คนปลงชีวิต,kontemplator, meditator,созерцатель; наблюдатель,旁观者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관조자 (관조자)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Gọi món (132)