🌟 그야

Phó từ  

1. 동의나 인정을 하거나 이유를 나타내는 말.

1. CÁI ĐÓ THÌ: Từ thể hiện lý do hay công nhận hoặc đồng ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그야 그렇지.
    That's him.
  • Google translate 그야 물론이지.
    Of course he is.
  • Google translate 그야 당연한 거 아냐?
    Isn't that obvious?
  • Google translate 그야 그럴 수밖에.
    It's inevitable.
  • Google translate 그야 네 말이 맞지.
    You're right.
  • Google translate 그야 뻔하지.
    That's obvious.
  • Google translate 난 이번에 열심히만 하면 성공할 것 같아.
    I think i'll succeed this time if i work hard.
    Google translate 그야 그렇지만, 세상이 뜻대로 되나?
    But does the world go its way?
  • Google translate 싸웠던 친구가 내 사과를 받아 줬어.
    My friend who fought accepted my apology.
    Google translate 그야 친구니까 당연하지.
    He's a friend, of course.
  • Google translate 어쩌다 일이 이렇게 된 걸까?
    How did this happen?
    Google translate 그야 나도 알 수가 없지.
    I don't know.

그야: of course,そりゃ,,eso,طبعا,ёстой, үнэхээр, жинхэнэ,cái đó thì,สิ่งนั้น, อันนั้น, นั่นไง, แน่นอน(อยู่แล้ว),Yah, itu kan,это; это-то да, но; конечно; да; да, но,那样,那是,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그야 (그야)

🗣️ 그야 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160)