🌟 구미 (歐美)

Danh từ  

1. 유럽과 미국.

1. ÂU MỸ: Châu Âu và nước Mỹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구미 대학.
    University of gumi.
  • Google translate 구미 주요 국가.
    Major countries in gumi.
  • Google translate 구미 지역.
    Gumi area.
  • Google translate 구미를 여행하다.
    Travel to gumi.
  • Google translate 구미로 유학을 가다.
    Studying abroad in gumi.
  • Google translate 기독교와 천주교는 근대에 들어온 구미의 사상이다.
    Christianity and catholicism are the ideas of gumi, which have entered modern times.
  • Google translate 나는 구미 대학으로 유학을 가기 위해 영어를 공부하고 있다.
    I'm studying english to study abroad at gumi university.
  • Google translate 최근 구미에서 한국 문화에 대한 관심이 높아지고 있어요.
    Recently, interest in korean culture is increasing in gumi.
    Google translate 맞아요. 덕분에 가수들의 유럽과 미국 진출이 활발해졌다고 하더라고요.
    That's right. i heard that singers' entry into europe and the u.s.
Từ đồng nghĩa 서양(西洋): 유럽과 아메리카 지역.

구미: U.S. and Europe,おうべい【欧米】,,Europa y América,أوربا وأمريكا,өрнөд, Европ ба Америк,Âu Mỹ,ยุโรปและอเมริกา, ทวีปยุโรปและทวีปอเมริกา, ประเทศตะวันตก,Euramerican,Европа и Америка,欧美,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구미 (구미)

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43)