🌟 교지 (校誌)

Danh từ  

1. 학생들이 만들어 학교에서 펴내는 잡지.

1. TẠP CHÍ NHÀ TRƯỜNG: Tạp chí do học sinh thực hiện và phát hành trong trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학교의 교지.
    A school chaplain.
  • Google translate 교지를 만들다.
    Make a edict.
  • Google translate 교지를 보다.
    See the edict.
  • Google translate 교지를 편찬하다.
    Compile the edict.
  • Google translate 교지에 실리다.
    Be published in the edict.
  • Google translate 나는 고등학교 때의 교지를 보면서 추억에 잠겼다.
    I was reminisced watching the high school teaching paper.
  • Google translate 이번 가을 호 교지에는 지난주에 열린 체육 대회의 결과가 실렸다.
    This fall issue of the schoolbook carried the results of last week's athletic competition.
  • Google translate 지수가 국제 대회에서 수상을 했다면서요?
    I heard ji-soo won an international competition.
    Google translate 네. 교지에 대문짝만하게 사진과 기사가 실렸어요.
    Yes. the edict contains pictures and articles in a big way.

교지: school magazine,学校誌【がっこうし】,journal scolaire,revista escolar, revista de los alumnos,مجلّة مدرسيّة,сургуулийн сэтгүүл, сургуулийн сонин,tạp chí nhà trường,วารสารโรงเรียน, นิตยสารโรงเรียน, วารสารสถาบัน,majalah sekolah,школьная газета,校志,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교지 (교ː지)

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47)