🌟 교지 (校誌)

Danh từ  

1. 학생들이 만들어 학교에서 펴내는 잡지.

1. TẠP CHÍ NHÀ TRƯỜNG: Tạp chí do học sinh thực hiện và phát hành trong trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학교의 교지.
    A school chaplain.
  • 교지를 만들다.
    Make a edict.
  • 교지를 보다.
    See the edict.
  • 교지를 편찬하다.
    Compile the edict.
  • 교지에 실리다.
    Be published in the edict.
  • 나는 고등학교 때의 교지를 보면서 추억에 잠겼다.
    I was reminisced watching the high school teaching paper.
  • 이번 가을 호 교지에는 지난주에 열린 체육 대회의 결과가 실렸다.
    This fall issue of the schoolbook carried the results of last week's athletic competition.
  • 지수가 국제 대회에서 수상을 했다면서요?
    I heard ji-soo won an international competition.
    네. 교지에 대문짝만하게 사진과 기사가 실렸어요.
    Yes. the edict contains pictures and articles in a big way.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교지 (교ː지)

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119)