🌟 그따위

Đại từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 그러한 종류의 대상을 가리키는 말.

1. NHƯ THẾ: (cách nói xem thường) Từ chỉ đối tượng thuộc loại như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자기 일도 제대로 못하는 그따위가 남의 일을 돕는다니 우습다.
    It's funny that such a poor job helps others.
  • Google translate 배고프니 이 빵이라도 좀 먹자.
    I'm hungry, so let's get some of this bread.
    Google translate 그따위로 저녁 식사를 대신한다고?
    You replace dinner like that?
  • Google translate 이거 너 가질래?
    Do you want this?
    Google translate 고장 나서 못 쓰는 그따위를 나더러 가지라는 거냐?
    Are you telling me to keep that broken thing?
  • Google translate 도움이 될지 모르겠지만 내 공책을 빌려 갈래?
    I don't know if it helps, but would you like to borrow my notebook?
    Google translate 그따위가 나한테 도움이 되겠어?
    Would that help me?
작은말 고따위: (낮잡아 이르는 말로) 고러한 종류의 대상을 가리키는 말.
Từ tham khảo 이따위: (낮잡아 이르는 말로) 이러한 종류의 대상을 가리키는 말.
Từ tham khảo 저따위: (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의 대상을 가리키는 말.

그따위: geuttawi,そんなたぐい【そんな類】,cette sorte, cette espèce,ese, ese tipo, tal tipo,,тэр мэт, тэр мэтийн, тэр зэргийн,như thế,แบบนั้น, ประเภทนั้น, พวกนั้น, อย่างนั้น,macam itu,такое; подобное,那些个玩意儿,那些个东西,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그따위 (그따위)

🗣️ 그따위 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Du lịch (98) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138)