🌟 그따위

Đại từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 그러한 종류의 대상을 가리키는 말.

1. NHƯ THẾ: (cách nói xem thường) Từ chỉ đối tượng thuộc loại như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자기 일도 제대로 못하는 그따위가 남의 일을 돕는다니 우습다.
    It's funny that such a poor job helps others.
  • 배고프니 이 빵이라도 좀 먹자.
    I'm hungry, so let's get some of this bread.
    그따위로 저녁 식사를 대신한다고?
    You replace dinner like that?
  • 이거 너 가질래?
    Do you want this?
    고장 나서 못 쓰는 그따위를 나더러 가지라는 거냐?
    Are you telling me to keep that broken thing?
  • 도움이 될지 모르겠지만 내 공책을 빌려 갈래?
    I don't know if it helps, but would you like to borrow my notebook?
    그따위가 나한테 도움이 되겠어?
    Would that help me?
작은말 고따위: (낮잡아 이르는 말로) 고러한 종류의 대상을 가리키는 말.
Từ tham khảo 이따위: (낮잡아 이르는 말로) 이러한 종류의 대상을 가리키는 말.
Từ tham khảo 저따위: (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의 대상을 가리키는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그따위 (그따위)

🗣️ 그따위 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Luật (42) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47)