🌟 그따위
Đại từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그따위 (
그따위
)
🗣️ 그따위 @ Ví dụ cụ thể
- 그따위 소설 나부랭이 볼 시간이 있으면 공부나 좀 더 하렴. [나부랭이]
🌷 ㄱㄸㅇ: Initial sound 그따위
-
ㄱㄸㅇ (
그따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 그러한 종류의 대상을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 NHƯ THẾ: (cách nói xem thường) Từ chỉ đối tượng thuộc loại như thế. -
ㄱㄸㅇ (
고따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 고러한 종류의.
Định từ
🌏 THỨ ĐÓ, LOẠI ĐÓ: (cách nói xem thường) Thuộc loại như vậy. -
ㄱㄸㅇ (
고따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 고러한 종류의 대상을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 THỨ ĐÓ, HẠNG ĐÓ: (cách nói xem thường) Từ chỉ đối tượng của một loại nào đó. -
ㄱㄸㅇ (
그따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 그러한 종류의.
Định từ
🌏 NHƯ THẾ: (cách nói xem thường) Thuộc loại như thế.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)