🌟 금년 (今年)

☆☆   Danh từ  

1. 이번 해.

1. NĂM NAY: năm này

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금년 가을.
    This fall.
  • Google translate 금년 겨울.
    This winter.
  • Google translate 금년 내.
    Within this year.
  • Google translate 금년 말.
    The end of the year.
  • Google translate 금년 봄.
    This spring.
  • Google translate 금년 상반기.
    The first half of this year.
  • Google translate 금년 여름.
    This summer.
  • Google translate 금년 초.
    Early this year.
  • Google translate 금년 하반기.
    Second half of this year.
  • Google translate 금년 여름에는 예년에 비해 무덥고 비가 많이 내렸다.
    This summer has been hotter and more rainy than usual.
  • Google translate 오빠는 작년에 일 차 시험에 합격해서 금년에는 이 차 시험만 준비하면 된다.
    My brother passed the first test last year and only needs to prepare for this test this year.
  • Google translate 학교에서는 금년에 이어 내년에도 학생들을 위한 문화 행사를 계속 펼치겠다고 했다.
    The school said it would continue to hold cultural events for students next year following this year.
  • Google translate 네가 금년에 몇 살이지?
    How old are you this year?
    Google translate 올해로 스무 살이 되었어요.
    I turned 20 this year.
Từ đồng nghĩa 당년(當年): 바로 그해., 올해., 그 수에 해당하는 나이.
Từ đồng nghĩa 올해: 지금 지나가고 있는 이 해.

금년: this year,ことし【今年】。こんねん【今年】。ほんねん【本年】,cette année,este año, el presente año,هذا العام,энэ жил,năm nay,ปีนี้,tahun ini, tahun sekarang,этот (текущий; нынешний; настоящий) год,今年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금년 (금년)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 금년 (今年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)