🌟 굴곡 (屈曲)

  Danh từ  

1. 이리저리 꺾이고 휘어서 구부러진 곳.

1. CHỖ KHÚC QUANH, CHỖ UỐN KHÚC, CHỖ KHÚC LƯỢN: Nơi bị cong uốn khúc chỗ này chỗ kia và ngoằn ngoèo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸의 굴곡.
    Body flexion.
  • Google translate 해안선의 굴곡.
    The flexure of a coastline.
  • Google translate 울퉁불퉁한 굴곡.
    A bumpy curve.
  • Google translate 굴곡이 있다.
    There is a curve.
  • Google translate 굴곡을 이루다.
    Curve.
  • Google translate 썰물이 빠진 바다에는 갯벌의 굴곡이 그대로 드러나 있었다.
    The ebb and flow of mudflats were revealed in the sea where the tide had fallen.
  • Google translate 산등성이에 나 있는 도로는 굴곡이 많아서 운전하기 어려웠다.
    The road on the ridge had many curves, making it difficult to drive.
  • Google translate 해안선의 굴곡이 심하네.
    The coastline is very crooked.
    Google translate 과거에 거친 파도에 깎이고 휩쓸린 흔적이 그대로 드러나 있구나.
    There are traces of being cut and swept away by rough waves in the past.

굴곡: in and out,くっきょく【屈曲】,fléchissement, flexion, inflexion, courbure, sinuosité, replis,flexión, torcedura, irregularidad,انثناء,муруй, тахир,chỗ khúc quanh, chỗ uốn khúc, chỗ khúc lượn,การเว้า, การโค้ง, การงอ, การโก่ง,berliku-liku, bertekuk-tekuk, bergelombang,извилистая местность,弯曲,曲折,

2. 인생이나 어떤 일의 과정에서 잘되고 잘 안 되는 일이 번갈아 나타나는 것.

2. SỰ THĂNG TRẦM: Việc những điều tốt đẹp và những điều không hay đổi chỗ cho nhau trong quá trình của việc gì đó hay cuộc đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삶의 굴곡.
    The ups and downs of life.
  • Google translate 인생의 굴곡.
    The ups and downs of life.
  • Google translate 굴곡이 많다.
    There are many curves.
  • Google translate 굴곡이 심하다.
    The curves are severe.
  • Google translate 굴곡이 없다.
    No flexure.
  • Google translate 굴곡을 겪다.
    Undergo a flexure.
  • Google translate 그녀는 수많은 굴곡을 견디고 우리나라 최고의 여배우 자리에 올랐다.
    She endured numerous ups and downs and became the nation's top actress.
  • Google translate 지수는 부잣집에서 태어나 여태껏 심한 굴곡 없이 평탄한 삶을 살아왔다.
    Jisoo was born in a wealthy family and has lived a flat life so far without severe ups and downs.
  • Google translate 유민 씨는 참 곱게 나이 든 것 같아요.
    Yoomin seems to have aged beautifully.
    Google translate 그렇지만 잔잔한 외모와는 다르게 인생의 굴곡이 많았던 사람이에요.
    But unlike his calm looks, he had many ups and downs in his life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴곡 (굴곡) 굴곡이 (굴고기) 굴곡도 (굴곡또) 굴곡만 (굴공만)
📚 Từ phái sinh: 굴곡하다: 이리저리 굽어 꺾여 있다.
📚 thể loại: Hình dạng  

🗣️ 굴곡 (屈曲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255)