🌟 낙오하다 (落伍 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낙오하다 (
나고하다
)
📚 Từ phái sinh: • 낙오(落伍): 목적지로 함께 가는 사람들의 무리에서 뒤쳐지는 것., 경쟁에서 뒤떨어지나 …
🌷 ㄴㅇㅎㄷ: Initial sound 낙오하다
-
ㄴㅇㅎㄷ (
나약하다
)
: 뜻이나 의지가 굳세지 못하고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM YẾU, YẾU ĐUỐI: Lòng dạ ý chí không đủ mạnh mẽ. -
ㄴㅇㅎㄷ (
낙오하다
)
: 목적지로 함께 가는 사람들의 무리에서 뒤쳐지다.
Động từ
🌏 RỚT LẠI: Tụt lại đằng sau của nhóm người cùng đi đến một địa điểm. -
ㄴㅇㅎㄷ (
난입하다
)
: 여럿이 어지럽게 마구 들어가거나 들어오다.
Động từ
🌏 ĐI VÀO TÙY TIỆN: Nhiều người đi vào hay vào một cách tùy tiện lộn xộn. -
ㄴㅇㅎㄷ (
납입하다
)
: 보험료나 등록금 등을 관계 기관에 내다.
Động từ
🌏 NỘP VÀO, ĐÓNG: Nộp phí bảo hiểm hay tiền đăng kí cho cơ quan liên quan. -
ㄴㅇㅎㄷ (
내왕하다
)
: 사람들이 서로 오고 가고 하다.
Động từ
🌏 QUA LẠI: Con người qua lại với nhau. -
ㄴㅇㅎㄷ (
내원하다
)
: 환자가 치료를 받기 위하여 병원에 찾아오다.
Động từ
🌏 ĐẾN BỆNH VIỆN: Bệnh nhân tìm đến bệnh viện để được điều trị. -
ㄴㅇㅎㄷ (
내외하다
)
: 남자와 여자가 서로 얼굴을 마주 대하지 않고 피하다.
Động từ
🌏 GIỮ KHOẢNG CÁCH NAM NỮ: Nam và nữ không đối diện mà tránh mặt nhau. -
ㄴㅇㅎㄷ (
녹음하다
)
: 소리를 테이프나 시디 등의 기계 장치에 기록하다.
Động từ
🌏 GHI ÂM, THU ÂM: Ghi lại âm thanh vào thiết bị như băng cát xét hay đĩa CD… -
ㄴㅇㅎㄷ (
논의하다
)
: 어떤 문제에 대하여 각자의 생각을 말하고 들으며 의견을 주고받다.
Động từ
🌏 BÀN LUẬN, THẢO LUẬN: Nói và lắng nghe suy nghĩ của mọi người, trao đổi ý kiến về vấn đề nào đó. -
ㄴㅇㅎㄷ (
놀이하다
)
: 즐겁게 놀다.
Động từ
🌏 CHƠI, ĐÙA NGHỊCH: Chơi một cách vui vẻ. -
ㄴㅇㅎㄷ (
뉘엿하다
)
: 해가 곧 지려고 하는 상태에 있다.
Tính từ
🌏 (MẶT TRỜI) LẶN: Mặt trời đang ở trạng thái sắp lặn. -
ㄴㅇㅎㄷ (
능욕하다
)
: 남을 하찮게 여겨 욕되게 하다.
Động từ
🌏 LĂNG MẠ, SỈ NHỤC, XÚC PHẠM: Coi thường và làm nhục người khác. -
ㄴㅇㅎㄷ (
남용하다
)
: 정해진 기준이 넘는 양을 함부로 사용하다.
Động từ
🌏 LẠM DỤNG: Sử dụng một cách tùy tiện, vượt quá tiêu chuẩn đã định. -
ㄴㅇㅎㄷ (
날인하다
)
: 지문이나 도장을 찍다.
Động từ
🌏 ĐÓNG DẤU, LĂN DẤU TAY: Đóng dấu hay lăn dấu tay. -
ㄴㅇㅎㄷ (
냉엄하다
)
: 태도나 행동이 인정이 없고 엄하다.
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG VÀ NGHIÊM KHẮC: Thái độ hay hành động nghiêm khắc và không có tình cảm. -
ㄴㅇㅎㄷ (
농염하다
)
: 주로 성적인 매력으로 사람을 홀릴 만큼 매우 아름답고 매력적이다.
Tính từ
🌏 QUYẾN RŨ, HẤP DẪN, GỢI CẢM: Rất đẹp và quyến rũ đến mức hút hồn người khác, chủ yếu bởi sự thu hút giới tính. -
ㄴㅇㅎㄷ (
나열하다
)
: 차례대로 죽 벌여 늘어놓다.
Động từ
🌏 LIỆT KÊ: Bày ra lần lượt theo thứ tự.
• Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273)