🌟 납득되다 (納得 되다)

Động từ  

1. 다른 사람의 말이나 행동 등이 받아들여지고 이해되다.

1. ĐƯỢC HIỂU, ĐƯỢC TIẾP THU: Lời nói hay hành động của người khác được tiếp thu và được hiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 납득되지 않는 표정.
    An unconvincing look.
  • Google translate 납득될 수 없는 일.
    Unconvincing.
  • Google translate 납득되게 설명하다.
    Explain convincingly.
  • Google translate 도저히 납득되지 않다.
    It's not quite unconvincing.
  • Google translate 납득되지 않다.
    Not very convincing.
  • Google translate 쉽게 납득되다.
    Easily convinced.
  • Google translate 학생들은 선생님의 설명이 쉽게 납득되지 않는 듯 고개를 갸웃거렸다.
    The students tilted their heads as if the teacher's explanation was not easily understandable.
  • Google translate 문화적인 차이 때문에 어떤 나라의 유머가 다른 나라 사람에게는 납득되지 않는 경우도 있다.
    In some cases, because of cultural differences, humor in some countries is not acceptable to people in others.
  • Google translate 그렇게 싸우지만 말고 친구를 이해하려고 노력해 봐.
    Don't just fight like that and try to understand your friend.
    Google translate 너라면 컴퓨터 게임 때문에 약속을 잊었다는 게 납득되겠니?
    Are you sure you forgot your appointment because of the computer game?

납득되다: come to understand; be convinced,なっとくする【納得する】,comprendre, saisir, être convaincu,ser consentido, ser admitido, ser tolerado, ser concedido,يقتنع,ойлгогдох,được hiểu, được tiếp thu,ยินยอม, เห็นด้วย, เข้าใจ, เห็นใจ,dipahami, dimengerti, diterima,понять; уяснить; убедиться,被接受,被理解,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 납득되다 (납뜩뙤다) 납득되다 (납뜩뛔다)
📚 Từ phái sinh: 납득(納得): 다른 사람의 말이나 행동 등을 받아들이고 이해함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47)