🌟 납득되다 (納得 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 납득되다 (
납뜩뙤다
) • 납득되다 (납뜩뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 납득(納得): 다른 사람의 말이나 행동 등을 받아들이고 이해함.
🌷 ㄴㄷㄷㄷ: Initial sound 납득되다
-
ㄴㄷㄷㄷ (
납득되다
)
: 다른 사람의 말이나 행동 등이 받아들여지고 이해되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HIỂU, ĐƯỢC TIẾP THU: Lời nói hay hành động của người khác được tiếp thu và được hiểu. -
ㄴㄷㄷㄷ (
내디디다
)
: 서 있다가 앞쪽으로 발을 옮기다.
Động từ
🌏 BƯỚC RA, TIẾN RA: Đang đứng thì di chuyển bước chân về phía trước. -
ㄴㄷㄷㄷ (
냉동되다
)
: 생선이나 고기 등이 상하지 않도록 보관되기 위해 얼려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÔNG LẠNH: Cá hay thịt được làmđông lạnh để bảo quản không bị hư thối. -
ㄴㄷㄷㄷ (
노닥대다
)
: 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.
Động từ
🌏 NHÀN RỖI, LÔNG BÔNG: Thường hay nói năng bỡn cợt và chơi đùa mà không có việc làm. -
ㄴㄷㄷㄷ (
낭독되다
)
: 글이 소리 내어 읽히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XƯỚNG, ĐƯỢC NGÂM: Bài văn được đọc thành tiếng. -
ㄴㄷㄷㄷ (
너덜대다
)
: 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT, LẤT PHẤT: Do bị rách hoặc cũ mòn nên rủ xuống thành nhiều mảnh và liên tục đung đưa.
• Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)