🌟 납득되다 (納得 되다)

Động từ  

1. 다른 사람의 말이나 행동 등이 받아들여지고 이해되다.

1. ĐƯỢC HIỂU, ĐƯỢC TIẾP THU: Lời nói hay hành động của người khác được tiếp thu và được hiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 납득되지 않는 표정.
    An unconvincing look.
  • 납득될 수 없는 일.
    Unconvincing.
  • 납득되게 설명하다.
    Explain convincingly.
  • 도저히 납득되지 않다.
    It's not quite unconvincing.
  • 납득되지 않다.
    Not very convincing.
  • 쉽게 납득되다.
    Easily convinced.
  • 학생들은 선생님의 설명이 쉽게 납득되지 않는 듯 고개를 갸웃거렸다.
    The students tilted their heads as if the teacher's explanation was not easily understandable.
  • 문화적인 차이 때문에 어떤 나라의 유머가 다른 나라 사람에게는 납득되지 않는 경우도 있다.
    In some cases, because of cultural differences, humor in some countries is not acceptable to people in others.
  • 그렇게 싸우지만 말고 친구를 이해하려고 노력해 봐.
    Don't just fight like that and try to understand your friend.
    너라면 컴퓨터 게임 때문에 약속을 잊었다는 게 납득되겠니?
    Are you sure you forgot your appointment because of the computer game?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 납득되다 (납뜩뙤다) 납득되다 (납뜩뛔다)
📚 Từ phái sinh: 납득(納得): 다른 사람의 말이나 행동 등을 받아들이고 이해함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7)