🌟 귀결 (歸結)

Danh từ  

1. 논의나 행동 등이 어떤 결론이나 결과에 이름. 또는 그 결론이나 결과.

1. SỰ QUY KẾT: Việc luận điểm hay hành động đạt đến kết quả hoặc kết luận nào đó. Hoặc kết quả hay kết luận đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논리적 귀결.
    A logical conclusion.
  • Google translate 당연한 귀결.
    A natural consequence.
  • Google translate 자연스러운 귀결.
    A natural consequence.
  • Google translate 귀결이 되다.
    Come to a conclusion.
  • Google translate 귀결이 나다.
    Come to a conclusion.
  • Google translate 귀결을 짓다.
    Found the conclusion.
  • Google translate 기업이 얻은 이윤을 사회에 반환하는 것은 당연지사의 귀결이다.
    It is natural for a company to return profits to society.
  • Google translate 개인의 자유가 억압받던 시절에 민주화 운동이 일어난 것은 어찌 보면 당연한 귀결이었다.
    In a way, it was natural that the democratic movement took place in the days when individual freedom was suppressed.
  • Google translate 오늘 임원 회의에서는 이번 사업 확장에 대해 어떤 결정이 내려졌나?
    What decisions were made at today's executive meeting on expanding the business?
    Google translate 임원들이 서로 타협하지 않다 보니 의견이 하나로 모아지지 않아서 귀결을 짓지 못했습니다.
    The executives didn't compromise, so they couldn't come to a conclusion because they didn't agree.
Từ tham khảo 이유(理由): 어떠한 결과가 생기게 된 까닭이나 근거., 벌어진 일을 책임지지 않기 위해…

귀결: conclusion,きけつ【帰結】,conséquence, résultat, aboutissement,consecuencia, resultado, conclusión,خاتمة,эцсийн үр дүн, шийдвэр,sự quy kết,บทสรุป, ผลลัพธ์, ข้อสรุป,kesimpulan, hasil,вывод; заключение,归结,归纳,结局,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀결 (귀ː결)
📚 Từ phái sinh: 귀결되다(歸結되다): 논의나 행동 등이 어떤 결론이나 결과에 이르게 되다. 귀결시키다(歸結시키다): 논의나 행동 등을 어떤 결론이나 결과에 이르게 하다. 귀결하다(歸結하다): 논의나 행동 등이 어떤 결론이나 결과에 이르다.

🗣️ 귀결 (歸結) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81)