🌟 국시 (國是)

Danh từ  

1. 국가 정책의 기본 방향.

1. ĐƯỜNG LỐI ĐẤT NƯỚC: Phương hướng cơ bản của chính sách quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국시를 계승하다.
    Succeed to the state.
  • Google translate 국시를 어기다.
    Breaks national security.
  • Google translate 국시로 내려오다.
    Come down to the national time.
  • Google translate 국시로 삼다.
    Make it a national sight.
  • Google translate 국시로 하다.
    Make it a national policy.
  • Google translate 유교가 국시였던 조선은 효와 예의를 중시했다.
    Joseon, where confucianism was a national poet, valued filial piety and courtesy.
  • Google translate 민주주의를 국시로 삼는 우리나라는 국민이 나라의 주인이다.
    Our country, which takes democracy as a national view, is the master of the nation.
  • Google translate 민중들이 조선 시대 말에 전국적으로 반란을 일으키면서 나라 전체에 큰 변화가 시작됐군요.
    The people revolted across the country at the end of the joseon dynasty, and a great change began throughout the country.
    Google translate 계급 사회의 국시가 사라지는 계기가 되었죠.
    It was the beginning of the disappearance of the public view of class society.

국시: national policy,こくぜ【国是】,objectifs politiques du gouvernement,política del país,سياسات وطنية,төрийн бодлого,đường lối đất nước,นโยบายในประเทศ, นโยบายรัฐบาล,kebijakan nasional/negara,политический курс страны; государственная политика,国是,立国方针,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국시 (국씨)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103)