🌟 꾸벅꾸벅

Phó từ  

1. 남이 시키는 대로 아무 말 없이 그대로 하는 모양.

1. RĂM RẮP: Hình ảnh làm theo đúng những gì người khác sai khiến mà không nói lời nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꾸벅꾸벅 올라가다
    Clamp up.
  • Google translate 꾸벅꾸벅 일하다.
    To work in a squatting manner.
  • Google translate 그는 스님의 뒤를 따라 아무 말 않고 꾸벅꾸벅 산길을 올라갔다.
    He followed the monk up the mountain path without saying a word.
  • Google translate 김 씨는 힘든 일도 마다하지 않고 꾸벅꾸벅 성실하게 일을 한다.
    Mr. kim doesn't mind hard work and works diligently.

꾸벅꾸벅: faithfully,ぺこぺこ,,obedeciendo, subordinadamente,بوفاء,дуулгавартай, номхон,răm rắp,อย่างว่าง่าย, อย่างว่านอนสอนง่าย,,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸벅꾸벅 (꾸벅꾸벅)

🗣️ 꾸벅꾸벅 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)