🌟 난파되다 (難破 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난파되다 (
난파되다
) • 난파되다 (난파뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 난파(難破): 배가 폭풍우나 암초 등을 만나 부서지거나 뒤집힘.
🌷 ㄴㅍㄷㄷ: Initial sound 난파되다
-
ㄴㅍㄷㄷ (
나포되다
)
: 다른 나라의 바다를 불법으로 침범한 배가 붙잡히다.
Động từ
🌏 BỊ BẮT GIỮ: Tàu xâm phạm vùng biển nước mình một cách bất hợp pháp bị bắt giữ. -
ㄴㅍㄷㄷ (
남파되다
)
: 임무가 주어져 남쪽으로 보내지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CỬ ĐI MIỀN NAM, ĐƯỢC PHÁI ĐI MIỀN NAM: Được giao nhiệm vụ và được phái đến miền Nam. -
ㄴㅍㄷㄷ (
너풀대다
)
: 얇은 물체가 바람에 날려 가볍게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 ĐUNG ĐƯA, BAY PHẤT PHỚI, VẪY VẪY: Vật mỏng bay trong gió và di chuyển liên tục một cách nhẹ nhàng. Hoặc làm cho như thế. -
ㄴㅍㄷㄷ (
나풀대다
)
: 얇은 물체가 바람에 날리어 가볍게 자꾸 움직이다. 또는 움직이게 하다.
Động từ
🌏 BAY PHẤT PHƠ, BAY PHẤP PHỚI: Vật thể mỏng bị gió thổi bay và chuyển động nhẹ liên hồi. Hoặc làm cho chuyển động. -
ㄴㅍㄷㄷ (
내포되다
)
: 어떤 뜻이나 성질 등이 속에 담기다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BAO HÀM, ĐƯỢC HÀM CHỨA, ĐƯỢC BAO GỒM: Tính chất hay ý nghĩa nào đó chứa đựng bên trong. -
ㄴㅍㄷㄷ (
난파되다
)
: 배가 폭풍우나 암초 등을 만나 부서지거나 뒤집히게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÁNH CHÌM: Tàu bị lật hay bị vỡ do va phải đá ngầm hay bị bão lớn.
• Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97)