🌟 관제 (管制)

Danh từ  

1. 기관이나 국가 등이 어떤 일을 관리하여 통제함.

1. SỰ QUẢN CHẾ, SỰ KIỂM SOÁT, SỰ ĐIỀU HÀNH: Việc nhà nước hay cơ quan quản lý và khống chế công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교통 관제.
    Traffic control.
  • Google translate 중앙 관제.
    Central control.
  • Google translate 관제 시설.
    Control facility.
  • Google translate 관제 시스템.
    Control system.
  • Google translate 관제를 하다.
    Control.
  • Google translate 저희 항공기는 관제탑의 관제에 따라 이륙이 지연되고 있습니다.
    Our aircraft is being delayed due to control tower controls.
  • Google translate 정부는 교통 혼잡 지역에서 차량 운행을 제한하는 교통 관제를 시행하기로 했다.
    The government has decided to enforce traffic controls that restrict the operation of vehicles in congested areas.
  • Google translate 왜 이렇게 비행기가 착륙을 못하고 있는 거죠?
    Why can't the plane land?
    Google translate 공항에서 관제를 잘못하는 바람에 공항 주변에 항공기가 한꺼번에 몰렸대요.
    Wrong control at the airport, and all the planes were crowded around the airport.

관제: control; management,かんせい【管制】,,control,مراقبة,хяналт,sự quản chế, sự kiểm soát, sự điều hành,การควบคุม, การควบคุมดูแล, การกำกับดูแล,kontrol, pengawasan, pengendalian, kekuasaan,государственное регулирование,管制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관제 (관제)
📚 Từ phái sinh: 관제하다: 정부가 경영하는 기업체나 관청에서 물건을 만들다., 관리하여 통제하다. 특히 …

🗣️ 관제 (管制) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11)