🌟 단백질 (蛋白質)

  Danh từ  

1. 생물의 세포를 구성하며 에너지를 공급하는 주요 물질.

1. CHẤT ĐẠM: Chất chủ đạo trong việc cung cấp năng lượng và cấu thành nên tế bào của sinh vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물성 단백질.
    Animal protein.
  • Google translate 식물성 단백질.
    Vegetable protein.
  • Google translate 단백질이 들어 있다.
    It contains protein.
  • Google translate 단백질이 많다.
    Lots of protein.
  • Google translate 단백질이 부족하다.
    Lack of protein.
  • Google translate 단백질을 보충하다.
    Replenish protein.
  • Google translate 단백질을 함유하다.
    Contain protein.
  • Google translate 단백질은 우리 몸을 구성하는 중요한 성분이다.
    Protein is an important component of our body.
  • Google translate 콩으로 만든 두유나 두부에는 식물성 단백질이 많이 들어 있다.
    Soy milk or tofu made from soybeans contains a lot of vegetable protein.
  • Google translate 단백질은 여러 개의 아미노산이 결합한 화합물로 삼대 영양소 중 하나이다.
    Protein is a compound that combines several amino acids and is one of the three major nutrients.
  • Google translate 너는 너무 고기만 먹는 거 아냐?
    Aren't you eating too much meat?
    Google translate 부족한 단백질을 보충하려면 고기를 먹어서 섭취해 줘야 한다고.
    To make up for the lack of protein, you have to eat meat.

단백질: protein,たんぱくしつ【蛋白質】,protéine,proteína,بروتين,уураг,chất đạm,โปรตีน,protein,белок,蛋白质,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단백질 (단ː백찔)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 단백질 (蛋白質) @ Giải nghĩa

🗣️ 단백질 (蛋白質) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76)