🌟 넋
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 넋 (
넉
) • 넋이 (넉씨
) • 넋도 (넉또
) • 넋만 (넝만
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người
🌷 ㄴ: Initial sound 넋
-
ㄴ (
날
)
: 밤 열두 시에서 다음 밤 열두 시까지의 이십사 시간 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY: Khoảng thời gian hai mươi bốn giờ từ mười hai giờ đêm đến mười hai giờ đêm hôm sau. -
ㄴ (
남
)
: 내가 아닌 다른 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÁC: Người khác không phải mình. -
ㄴ (
내
)
: ‘나’에 조사 ‘가’가 붙을 때의 형태.
☆☆☆
Đại từ
🌏 TÔI: Hình thái khi gắn trợ từ 가 vào 나. -
ㄴ (
네
)
: 윗사람의 부름에 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 VÂNG, DẠ: Từ dùng khi đáp lại lời gọi của người trên. -
ㄴ (
늘
)
: 언제나 변함이 없이 항상.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN: Lúc nào cũng không thay đổi mà luôn luôn. -
ㄴ (
너
)
: 듣는 사람이 친구나 아랫사람일 때, 그 사람을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BẠN, CẬU, MÀY: Từ chỉ người nghe khi người đó là bạn bè hay người dưới. -
ㄴ (
나
)
: 말하는 사람이 친구나 아랫사람에게 자기를 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 TÔI, MÌNH, ANH, CHỊ...: Từ mà người nói dùng để chỉ bản thân mình khi nói với người dưới hoặc bạn bè. -
ㄴ (
낮
)
: 해가 뜰 때부터 질 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BAN NGÀY: Khoảng thời gian từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn. -
ㄴ (
년
)
: 한 해를 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NĂM: Đơn vị đếm một năm. -
ㄴ (
네
)
: ‘너’에 조사 ‘가’가 붙을 때의 형태.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BẠN, MÀY, EM, CON, CHÁU: Hình thái khi gắn trợ từ 가 vào 너. -
ㄴ (
네
)
: 넷의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BỐN: Bốn -
ㄴ (
눈
)
: 공기 중에 있는 물기가 얼어서 땅으로 떨어지는 하얀 솜과 같은 작은 얼음 조각.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUYẾT: Mảnh băng nhỏ giống như bông trắng, do hơi nước trên không trung bị đóng băng rơi xuống tạo thành. -
ㄴ (
넷
)
: 셋에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BỐN: Số tổng của ba cộng một. -
ㄴ (
눈
)
: 사람이나 동물의 얼굴에 있으며 빛의 자극을 받아 물체를 볼 수 있는 감각 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẮT: Cơ quan cảm giác ở trên mặt con người hoặc động vật, có thể tiếp nhận sự kích thích của ánh sáng và nhìn vật thể. -
ㄴ (
날
)
: 하루 동안을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NGÀY: Đơn vị đếm một ngày. -
ㄴ (
남
)
: 남성으로 태어난 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NAM: Người được sinh ra là nam giới. -
ㄴ (
뇌
)
: 느끼고 생각하고 행동하고 기억하는 기능을 관리하는 머리뼈 안쪽의 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 NÃO: Cơ quan nằm bên trong hộp sọ, điều khiển chức năng cảm thụ, ghi nhớ, hành động và suy nghĩ. -
ㄴ (
내
)
: 일정한 범위의 안.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TRONG: Trong phạm vi nhất định. -
ㄴ (
남
)
: 동서남북의 네 방위 중의 하나로 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 HƯỚNG NAM: Một trong bốn phương hướng Đông, Tây, Nam, Bắc và là hướng la bàn chỉ về cực S. -
ㄴ (
님
)
: 그 사람을 높여 이르는 말.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NGÀI: Từ đề cao người đó. -
ㄴ (
낙
)
: 살아가면서 느끼는 즐거움이나 재미.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VUI THÚ, NIỀM VUI: Cảm giác thú vị hay vui vẻ trong cuộc sống. -
ㄴ (
난
)
: 신문, 책, 서류 등에서 글이나 그림 등을 채워 넣기 위한 자리.
☆
Danh từ
🌏 CỘT: Chỗ để chèn chữ viết hoặc hình ảnh trên sách, báo hoặc tài liệu v.v... -
ㄴ (
낯
)
: 눈, 코, 입 등이 있는 얼굴의 바닥.
☆
Danh từ
🌏 MẶT: Bộ phận phía trước của đầu, có mắt, mũi, miệng v.v... -
ㄴ (
넉
)
: 넷의.
☆
Định từ
🌏 BỐN: Bốn. -
ㄴ (
넋
)
: 사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스리며, 몸이 죽어도 영원히 남아 있다는 보이지 않는 존재.
☆
Danh từ
🌏 HỒN: Cái mà dù cơ thể chết đi vẫn tồn tại mãi mãi, không nhìn thấy được, điều khiển thể xác và tinh thần trong cơ thể con người. -
ㄴ (
논
)
: 벼농사를 짓기 위해 물을 막아 가둬 놓은 땅.
☆
Danh từ
🌏 RUỘNG: Khu đất được ngăn lại và dẫn nước vào để trồng lúa. -
ㄴ (
놈
)
: (낮잡아 이르는 말로) 남자.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THẰNG, TÊN: (cách nói xem thường) Đàn ông. -
ㄴ (
놈
)
: 싸우는 상대인 사람이나 그 무리.
☆
Danh từ
🌏 KẺ, GÃ, THẰNG, CON, BỌN, LŨ: Người hoặc nhóm người thuộc những đối tượng gây gổ, đánh nhau.
• Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273)