🌟

  Danh từ  

1. 사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스리며, 몸이 죽어도 영원히 남아 있다는 보이지 않는 존재.

1. HỒN: Cái mà dù cơ thể chết đi vẫn tồn tại mãi mãi, không nhìn thấy được, điều khiển thể xác và tinh thần trong cơ thể con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조상의 .
    Ancestor's spirit.
  • 죽은 사람의 .
    The soul of the dead.
  • 을 기리다.
    Honour the soul.
  • 을 달래다.
    Comfort the soul.
  • 을 위로하다.
    Comfort the soul.
  • 우리는 억울하게 죽은 군인들의 을 달래기 위해 위령탑을 세웠다.
    We erected a memorial tower to appease the souls of the unjustly deceased soldiers.
  • 사람들은 조상의 을 기리고 감사하는 마음으로 명절에 차례를 지낸다.
    People celebrate their ancestors' souls and perform ancestral rites on holidays with gratitude.
  • 사람이 죽으면 이 정말 몸에서 빠져나가는 걸까?
    When a person dies, does the soul really escape?
    보통은 이 빠져나가서 저승에 간다고 믿지 않나?
    Don't you usually believe that you go to the underworld?
Từ đồng nghĩa 혼(魂): 사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스린다고 하는 것.
Từ đồng nghĩa 혼백(魂魄): 사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스리며, 몸이 죽어도 영원히 남아 있다는 …

2. 정신이나 마음.

2. TINH THẦN, TÂM HỒN: Lòng hay tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 나가다.
    Be enchanted.
  • 이 팔리다.
    Dazzling.
  • 을 빼다.
    Gaze.
  • 을 잃다.
    Be enchanted.
  • 실연을 당한 후로 그녀는 이 나가 있었다.
    She has been enchanted since her breakup.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 넋이 (넉씨) 넋도 (넉또) 넋만 (넝만)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43)