🌟 까닥

Phó từ  

1. 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양.

1. GẬT GÙ: Hình ảnh chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까닥 들다.
    Hold fast.
  • Google translate 까닥 떨구다.
    That's a drop.
  • Google translate 까닥 숙이다.
    Bend down.
  • Google translate 까닥 움직이다.
    Move fast.
  • Google translate 멀리서 나를 알아본 후배가 까닥 인사를 했다.
    A junior who recognized me from afar greeted me with a big bow.
  • Google translate 아이가 흔들리는 모빌을 따라서 고개를 까닥 움직인다.
    The child moves his head along the wobbly mobile.
  • Google translate 유민이는 밥을 먹겠다는 거예요?
    Yoomin wants to eat?
    Google translate 고개를 까닥 흔드는 걸로 봐서는 먹겠다는 것 같은데.
    It looks like he's going to eat because he's shaking his head.
큰말 끄덕: 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.
센말 까딱: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양., 잘못 움직이거나 행동하는…

까닥: bob; nod,こくり,,cabeceando, moviendo el dedo,,толгой дохих, толгой дохин,gật gù,ผงก(ศีรษะ), พยัก(หน้า), กระดิก(นิ้ว),angguk,,勾手指,点头,

2. 움직이거나 바뀌면 안 될 것이 조금이라도 움직이거나 바뀌는 모양.

2. NHÚC NHÍCH: Hình ảnh cái mà không được chuyển động hoặc thay đổi, đang chuyển động hoặc thay đổi chút ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까닥 잘못하다.
    Quite wrong.
  • Google translate 맹수를 대할 때는 까닥 실수하지 않도록 긴장해야 할 필요가 있다.
    You need to be nervous when dealing with predators so that you don't make any mistakes.
  • Google translate 장군은 까닥 잘못 움직였다간 적에게 들킬 수 있으니 조심해야 한다고 말했다.
    The general made a complete mistake.you have to be careful because you can be caught by the enemy you went to.".
  • Google translate 사격 선수들은 집중력이 엄청난 것 같아.
    I think shooters have great concentration.
    Google translate 응. 까닥 흔들리면 총알이 과녁을 빗나가니까.
    Yeah. if you shake, the bullet misses the target.
센말 까딱: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양., 잘못 움직이거나 행동하는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까닥 (까닥)
📚 Từ phái sinh: 까닥거리다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다. 까닥대다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다. 까닥이다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다. 까닥하다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다., 움직이거나 바뀌면 안 될 …

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sở thích (103) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197)