🌟 누그러뜨리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누그러뜨리다 (
누그러뜨리다
) • 누그러뜨리는 () • 누그러뜨리어 (누그러뜨리어
누그러뜨리여
) • 누그러뜨리니 () • 누그러뜨립니다 (누그러뜨림니다
)
🗣️ 누그러뜨리다 @ Giải nghĩa
🗣️ 누그러뜨리다 @ Ví dụ cụ thể
- 분노심을 누그러뜨리다. [분노심 (憤怒心)]
- 화기를 누그러뜨리다. [화기 (火氣)]
• Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)