🌟 누그러뜨리다

Động từ  

1. 경직되고 흥분해 있던 마음이나 태도 등이 부드러워지거나 약해지게 하다.

1. LÀM CHO DỊU BỚT, LÀM CHO VƠI BỚT, LÀM CHO NGUÔI NGOAI: Làm cho tâm trạng hay thái độ cáu gắt và hưng phấn trở nên mềm mỏng hoặc dịu bớt đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노기를 누그러뜨리다.
    To allay one's anger.
  • 두려움을 누그러뜨리다.
    To allay one's fears.
  • 분위기를 누그러뜨리다.
    Soften the mood.
  • 마음을 누그러뜨리다.
    Soften one's heart.
  • 어조를 누그러뜨리다.
    Soften the tone.
  • 오기를 누그러뜨리다.
    Soften the oh-gi.
  • 자세를 누그러뜨리다.
    Relax.
  • 적대감을 누그러뜨리다.
    To allay hostility.
  • 화를 누그러뜨리다.
    Ease one's temper.
  • 지수는 긴장된 마음을 누그러뜨리기 위해 심호흡을 크게 했다.
    The index took a deep breath to ease the tension.
  • 기분이 좋은 오빠는 평소 무뚝뚝한 표정을 누그러뜨리고 부드러운 목소리로 말했다.
    The happy brother softened his usual blunt expression and said in a soft voice.
  • 웬 선물 꾸러미야?
    What kind of gift package is that?
    여자 친구의 화를 좀 누그러뜨려 보려고 샀어.
    I bought it to ease my girlfriend's anger.
Từ đồng nghĩa 누그러트리다: 강하고 딱딱한 성질이나 태도를 부드러워지거나 약해지게 하다.
Từ đồng nghĩa 누그리다: 강하고 딱딱한 성질이나 태도를 부드러워지거나 약해지게 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누그러뜨리다 (누그러뜨리다) 누그러뜨리는 () 누그러뜨리어 (누그러뜨리어누그러뜨리여) 누그러뜨리니 () 누그러뜨립니다 (누그러뜨림니다)


🗣️ 누그러뜨리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 누그러뜨리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 누그러뜨리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70)