Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누그러뜨리다 (누그러뜨리다) • 누그러뜨리는 () • 누그러뜨리어 (누그러뜨리어누그러뜨리여) • 누그러뜨리니 () • 누그러뜨립니다 (누그러뜨림니다)
누그러뜨리다
누그러뜨리어
누그러뜨리여
누그러뜨림니다
Start 누 누 End
Start
End
Start 그 그 End
Start 러 러 End
Start 뜨 뜨 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70)