🌟 도감 (圖鑑)

Danh từ  

1. 그림이나 사진을 모아 실물 대신 볼 수 있도록 엮은 책.

1. BỘ SƯU TẬP ẢNH: Sách thu thập những tranh ảnh lại để có thể xem thay cho vật thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생물 도감.
    Biographies.
  • Google translate 식물 도감.
    Plants illustrated.
  • Google translate 도감 발간.
    The publication of a illustrated book.
  • Google translate 도감을 완성하다.
    Complete the illustrated book.
  • Google translate 도감을 출판하다.
    Publish a book.
  • Google translate 유민이는 학교에서 본 이름 모를 꽃을 식물 도감에서 찾아보았다.
    Yumin looked up the nameless flowers she saw at school in the plant book.
  • Google translate 김 교수는 학자들과 십여 년 동안 바닷속에 살고 있는 생명체를 조사해 바다 생물 도감을 완성하였다.
    Professor kim completed a drawing of sea life by surveying scholars and living creatures living in the sea for more than a decade.
  • Google translate 어제 목장에서 본 사슴 같이 생긴 동물은 이름이 무엇일까?
    What is the name of an animal that looks like a deer from the ranch yesterday?
    Google translate 글쎄, 도감에서 한번 찾아보자.
    Well, let's look it up in the dock.

도감: pictorial book; illustrated book,ずかん【図鑑】,livre illustré,enciclopedia ilustrada, libro ilustrado, libro de láminas,كتاب مصوّر,зурагтай ном,bộ sưu tập ảnh,หนังสือประกอบรูปภาพ, หนังสืออธิบายภาพ,buku bergambar, buku ilustrasi,иллюстрированная книга; иллюстрированный справочник,图鉴,图谱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도감 (도감)

🗣️ 도감 (圖鑑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82)